🔍
Search:
THĂNG CẤP
🌟
THĂNG CẤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
급수나 등급, 직위 등이 오름.
1
SỰ THĂNG CẤP:
Việc số cấp, đẳng cấp hay chức vụ… tăng lên.
-
Động từ
-
1
자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다.
1
THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC:
Tư cách hay chức vụ…được nâng lên. Hoặc nâng tư cách hay chức vụ...
-
☆
Danh từ
-
1
계급, 등급, 학년 등이 올라감.
1
SỰ THĂNG CẤP, SỰ LÊN LỚP:
Việc giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.
-
Danh từ
-
1
자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.
1
SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC:
Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.
-
Động từ
-
1
계급, 등급, 학년 등이 올라가다.
1
THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP:
Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.
-
Động từ
-
1
자격이나 지위 등이 오르다.
1
ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC THĂNG CHỨC:
Tư cách hay chức vụ... được nâng lên.
-
Động từ
-
1
급수나 등급, 직위 등이 오르다.
1
THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC, NÂNG CẤP:
Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.
-
Động từ
-
1
계급, 등급, 학년 등이 올라가게 되다.
1
ĐƯỢC THĂNG CHỨC, ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC LÊN LỚP:
Giai cấp, đẳng cấp, năm học... trở nên tăng lên.
🌟
THĂNG CẤP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
진학이나 진급을 하지 못하다.
1.
Ở LẠI LỚP:
Không thể lên lớp hay thăng cấp được.
-
2.
시험이나 검사에 떨어지다.
2.
THI TRƯỢT, THI RỚT:
Bị rớt ở kì thi hoặc kì kiểm tra.
-
Danh từ
-
1.
뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라감.
1.
SỰ ĐẶC CÁCH, SỰ THĂNG TIẾN ĐẶC BIỆT:
Sự thăng cấp bậc hoặc vượt giai cấp một cách đặc biệt do có công lao xuất sắc.